← 𢏐 [U+223D0]
| CJK Unified Ideographs Extension B
| 𢏒 → [U+223D2]
|
|
Translingual
Han character
𢏑 (Kangxi radical 57, 弓+5, 8 strokes, composition ⿰弓半)
References
Tày
Han character
𢏑 (bẳn)
- Nôm form of bẳn (“to throw; to shoot”).
銃綿𢏑則𲄝𫮐副- Sủng mìn bẳn tắc đang thua phó
- (please add an English translation of this usage example)
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]